Characters remaining: 500/500
Translation

craton

Academic
Friendly

Từ "craton" trong tiếng Anh một danh từ (noun) dùng để chỉ một vùng của vỏ trái đất, thường những khu vực rất cổ ổn định, không nhiều hoạt động địa chất. Những vùng này thường nằmtrung tâm của các lục địa có tuổi đời từ thời kỳ Precambrian (trước kỷ Cambri).

Định nghĩa đơn giản
  • Craton (danh từ): Vùng đất cổ ổn định, phần lớn nằmtrung tâm các lục địa.
dụ sử dụng
  1. Cratons are essential for understanding the geological history of continents.

    • (Các craton rất quan trọng để hiểu lịch sử địa chất của các lục địa.)
  2. The Canadian Shield is one of the largest cratons in the world.

    • (Máng đá Canada một trong những craton lớn nhất thế giới.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong địa chất học, người ta thường nghiên cứu craton để tìm hiểu về sự hình thành của các lục địa các quá trình địa chất đã diễn ra qua hàng triệu năm.
  • Cratons có thể chứa các mỏ khoáng sản quý giá, do đó, chúng cũng giá trị kinh tế lớn.
Biến thể của từ
  • Cratonic (tính từ): Liên quan đến hoặc mô tả đặc điểm của cratons.
    • dụ: Cratonic stability is crucial for the formation of continents.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Shield: Mặc dù không hoàn toàn giống nhau, "shield" (máng đá) thường được sử dụng để chỉ một loại craton đã bị bào mòn.
  • Platform: Có thể chỉ một vùng đất ổn định nhưng không cổ như craton.
Các cụm từ thành ngữ
  • Hiện tại không nhiều thành ngữ hay cụm từ đặc biệt liên quan đến "craton", nhưng trong ngữ cảnh địa chất, bạn có thể gặp cụm từ như "cratonic plate" (mảng craton), thường dùng để chỉ các vùng đất ổn định hơn.
Tóm tắt

Craton một thuật ngữ chuyên ngành trong địa chất học, chỉ các vùng đất cổ ổn định, rất quan trọng trong việc nghiên cứu lịch sử hình thành của trái đất.

Noun
  1. vùng tương đối im lìm của quả đất hình thành nên khối lục địa, lục địa Precambrian

Comments and discussion on the word "craton"