Từ "craton" trong tiếng Anh là một danh từ (noun) dùng để chỉ một vùng của vỏ trái đất, thường là những khu vực rất cổ và ổn định, không có nhiều hoạt động địa chất. Những vùng này thường nằm ở trung tâm của các lục địa và có tuổi đời từ thời kỳ Precambrian (trước kỷ Cambri).
Định nghĩa đơn giản
Ví dụ sử dụng
Cratons are essential for understanding the geological history of continents.
The Canadian Shield is one of the largest cratons in the world.
Cách sử dụng nâng cao
Trong địa chất học, người ta thường nghiên cứu craton để tìm hiểu về sự hình thành của các lục địa và các quá trình địa chất đã diễn ra qua hàng triệu năm.
Cratons có thể chứa các mỏ khoáng sản quý giá, do đó, chúng cũng có giá trị kinh tế lớn.
Biến thể của từ
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Shield: Mặc dù không hoàn toàn giống nhau, "shield" (máng đá) thường được sử dụng để chỉ một loại craton đã bị bào mòn.
Platform: Có thể chỉ một vùng đất ổn định nhưng không cổ như craton.
Các cụm từ và thành ngữ
Hiện tại không có nhiều thành ngữ hay cụm từ đặc biệt liên quan đến "craton", nhưng trong ngữ cảnh địa chất, bạn có thể gặp cụm từ như "cratonic plate" (mảng craton), thường dùng để chỉ các vùng đất ổn định hơn.
Tóm tắt
Craton là một thuật ngữ chuyên ngành trong địa chất học, chỉ các vùng đất cổ và ổn định, rất quan trọng trong việc nghiên cứu lịch sử hình thành của trái đất.