Characters remaining: 500/500
Translation

causse

Academic
Friendly

Từ "causse" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la causse), thường được sử dụng trong ngữ cảnh địa chất địa lý. "Causse" chỉ những vùng cao nguyên đá vôi, đặc biệt là ở miền Trung miền Nam nước Pháp. Đâynhững khu vực địa hình đặc trưng với đá vôi, thườngkhô cằn ít cây cối.

Định nghĩa:
  • Causse (danh từ giống cái): Cao nguyên đá vôi, thường địa hình bằng phẳng được hình thành từ các quá trình địa chất liên quan đến sự xói mòn của đá vôi.
Ví dụ sử dụng:
  1. Causse Méjean - Đâymột trong những cao nguyên nổi tiếngmiền nam nước Pháp.

    • Le Causse Méjean est célèbre pour ses paysages spectaculaires. (Cao nguyên Méjean nổi tiếng với những cảnh quan tuyệt đẹp.)
  2. Causse Noir - Một cao nguyên khác, nổi bật với những vùng đất hoang .

    • La faune et la flore du Causse Noir sont très riches. (Động thực vậtcao nguyên Noir rất phong phú.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số ngữ cảnh, "causse" cũng có thể được dùng để mô tả các đặc điểm địa hình tương tựcác khu vực khác, không chỉ giới hạnPháp.
  • Causse có thể được dùng trong các nghiên cứu địahoặc địa chất để thảo luận về các đặc điểm tương tựcác quốc gia khác.
Các từ gần giống:
  • Plateau: Cao nguyên, nhưng có thể không phảiđá vôi.
  • Lande: Đất hoang, thường không cây cối, nhưng không nhất thiếtđá vôi.
Từ đồng nghĩa:
  • Causse có thể đồng nghĩa với plateau karstique (cao nguyên karst) khi nói về các vùng địa hình tương tự.
Idioms cụm từ:

Mặc dù từ "causse" không phổ biến trong các thành ngữ, nhưng có thể gặp một số cụm từ liên quan đến địahoặc cảnh quan tự nhiên trong văn chương hoặc báo chí.

Chú ý:

Khi sử dụng từ "causse," bạn nên chú ý đến ngữ cảnh địa lý địa chất để đảm bảo sự chính xác trong diễn đạt.

danh từ giống cái
  1. (địa chất, địa lý) cao nguyên đá vôi (ở miền trung miền nam nước Pháp)

Comments and discussion on the word "causse"