Từ "cause" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la cause), có thể dịch sang tiếng Việt là "nguyên nhân" hoặc "lý do". Từ này thường được sử dụng để chỉ nguyên nhân của một sự việc, một hiện tượng hoặc lý do dẫn đến một hành động nào đó.
Nguyên nhân: "Cause" có nghĩa là nguyên nhân của một sự kiện hoặc hiện tượng.
Lý do: "Cause" cũng có thể được dùng để chỉ lý do trong một tình huống cụ thể.
rapport de cause à effet: quan hệ nhân quả
à cause de: vì, vì lý do
non sans cause: không phải không có lý do
être en cause: có liên quan
raison: lý do
motif: động cơ
plaider la cause de quelqu'un: bênh vực ai, biện hộ cho ai
faire cause commune avec: về phe với
être cause de: là nguyên nhân của
mettre en cause: cáo giác, đặt nghi vấn
gain de cause: thắng kiện
hors de cause: không liên quan
Từ "cause" là một từ đa nghĩa và có nhiều cách sử dụng trong tiếng Pháp, từ việc chỉ nguyên nhân đến lý do hoặc các khía cạnh pháp lý.