Characters remaining: 500/500
Translation

cause

/kɔ:z/
Academic
Friendly

Từ "cause" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la cause), có thể dịch sang tiếng Việt là "nguyên nhân" hoặc "lý do". Từ này thường được sử dụng để chỉ nguyên nhân của một sự việc, một hiện tượng hoặc lý do dẫn đến một hành động nào đó.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Nguyên nhân: "Cause" có nghĩanguyên nhân của một sự kiện hoặc hiện tượng.

    • Ví dụ: "La cause de la réussite est le travail acharné." (Nguyên nhân của sự thành côngsự làm việc chăm chỉ.)
  2. Lý do: "Cause" cũng có thể được dùng để chỉ lý do trong một tình huống cụ thể.

    • Ví dụ: "Il a été absent à cause de la maladie." (Anh ấy đã vắng mặt lý do bị bệnh.)
Các cụm từ liên quan
  • rapport de cause à effet: quan hệ nhân quả

    • Ví dụ: "Il est important de comprendre le rapport de cause à effet dans les sciences." (Điều quan trọnghiểu mối quan hệ nhân quả trong khoa học.)
  • à cause de: , lý do

    • Ví dụ: cause de la pluie, le match a été annulé." ( trời mưa, trận đấu đã bị hủy.)
  • non sans cause: không phải không lý do

    • Ví dụ: "Il est parti, non sans cause." (Anh ấy đã rời đi, không phải không lý do.)
  • être en cause: liên quan

    • Ví dụ: "Les problèmes financiers sont en cause dans cette situation." (Các vấn đề tài chính liên quan trong tình huống này.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • raison: lý do

    • Ví dụ: "Il a une bonne raison pour agir ainsi." (Anh ấy có một lý do tốt để hành động như vậy.)
  • motif: động cơ

    • Ví dụ: "Le motif de sa décision reste flou." (Động cơ của quyết định của anh ấy vẫn chưa rõ ràng.)
Thành ngữ cụm động từ liên quan
  • plaider la cause de quelqu'un: bênh vực ai, biện hộ cho ai

    • Ví dụ: "Il a plaidé la cause de son ami devant le tribunal." (Anh ấy đã biện hộ cho người bạn của mình trước tòa án.)
  • faire cause commune avec: về phe với

    • Ví dụ: "Ils ont décidé de faire cause commune pour défendre leurs droits." (Họ đã quyết định đứng về phe nhau để bảo vệ quyền lợi của mình.)
  • être cause de: là nguyên nhân của

    • Ví dụ: "Cette décision est cause de nombreux problèmes." (Quyết định nàynguyên nhân của nhiều vấn đề.)
Cách sử dụng nâng cao
  • mettre en cause: cáo giác, đặt nghi vấn

    • Ví dụ: "Il a été mis en cause dans une affaire de corruption." (Anh ấy đã bị cáo giác trong một vụ việc tham nhũng.)
  • gain de cause: thắng kiện

    • Ví dụ: "Après des mois de procédure, ils ont finalement obtenu gain de cause." (Sau nhiều tháng xử án, họ cuối cùng đã thắng kiện.)
  • hors de cause: không liên quan

    • Ví dụ: "Il est hors de cause dans cette affaire." (Anh ấy không liên quan đến vụ việc này.)
Kết luận

Từ "cause" là một từ đa nghĩa nhiều cách sử dụng trong tiếng Pháp, từ việc chỉ nguyên nhân đến lý do hoặc các khía cạnh pháp lý.

danh từ giống cái
  1. nguyên nhân, nhân
    • Cause de la réussite
      nguyên nhân thành công
    • rapport de cause à effet
      quan hệ nhân quả
  2. căn cứ, lý do
    • Non sans cause
      không phải không lý do
  3. vụ kiện
    • Cause criminelle
      vụ kiện đại hình
  4. sự nghiệp
    • Pour la cause de l'indépendance nationale
      sự nghiệp độc lập dân tộc
    • à cause de
      , lý do
    • à cause que
      (từ , nghĩa ) bởi vì
    • avocat sans causes
      trạng sư không mối
    • en connaissance de cause
      xem connaissance
    • en tout état de cause
      xem état
    • et pour cause
      những lẽ đã (nhưng không nói ra)
    • être en cause
      liên can
    • être cause de
      là do
    • être cause que
      chịu trách nhiệm về
    • faire cause commune avec
      về phe với
    • gain de cause
      xem gain
    • hors de cause
      xem hors
    • la bonne cause
      chính nghĩa
    • la cause est entendue
      việc đã quyết định rồi
    • mettre en cause
      cáo giác
    • plaider la cause de quelqu'un
      bênh vực ai, biện hộ cho ai
    • pour cause de
      lý do
    • prendre fait et cause pour quelqu'un
      xem fait

Comments and discussion on the word "cause"