Từ tiếng Pháp "cautère" là một danh từ giống đực (le cautère) có nguồn gốc từ y học. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này kèm theo ví dụ sử dụng.
Định nghĩa:
Cautère (danh từ giống đực):
Trong y học, "cautère" chỉ một dụng cụ hoặc phương pháp dùng để đốt hoặc loại bỏ mô tế bào, thường là để điều trị vết thương hoặc bệnh tật. Cautère thường được sử dụng để cầm máu hoặc tiêu diệt vi khuẩn.
Cũng có thể hiểu theo nghĩa bóng là một phương thuốc vô hiệu, không có tác dụng.
Ví dụ sử dụng:
"Le médecin a utilisé un cautère pour arrêter le saignement." (Bác sĩ đã sử dụng một cautère để ngừng chảy máu.)
"Elle a une cicatrice sur sa jambe à cause d'un cautère." (Cô ấy có một vết sẹo trên chân do dùng cautère.)
Các biến thể của từ:
Các từ gần giống và đồng nghĩa:
Brûlure: nghĩa là "vết bỏng", có thể liên quan đến việc sử dụng cautère vì cả hai đều liên quan đến nhiệt.
Chirurgie: nghĩa là "phẫu thuật", trong một số trường hợp, cautère có thể được sử dụng trong phẫu thuật.
Idioms và cụm động từ liên quan:
"Cautère sur une jambe de bois": cụm từ này có nghĩa là một biện pháp không hiệu quả, không giải quyết được vấn đề gì.
"Mettre le cautère sur le bœuf": nghĩa là đặt ra những giải pháp không thực tế cho một vấn đề nghiêm trọng.
Chú ý: