Characters remaining: 500/500
Translation

cautère

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "cautère" là một danh từ giống đực (le cautère) nguồn gốc từ y học. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này kèm theo ví dụ sử dụng.

Định nghĩa:
  1. Cautère (danh từ giống đực):
    • Trong y học, "cautère" chỉ một dụng cụ hoặc phương pháp dùng để đốt hoặc loại bỏ tế bào, thườngđể điều trị vết thương hoặc bệnh tật. Cautère thường được sử dụng để cầm máu hoặc tiêu diệt vi khuẩn.
    • Cũng có thể hiểu theo nghĩa bóngmột phương thuốc vô hiệu, không tác dụng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Y học:

    • "Le médecin a utilisé un cautère pour arrêter le saignement." (Bác sĩ đã sử dụng một cautère để ngừng chảy máu.)
    • "Elle a une cicatrice sur sa jambe à cause d'un cautère." ( ấy có một vết sẹo trên chân do dùng cautère.)
  2. Nghĩa bóng:

    • "Cette solution est un cautère sur une jambe de bois." (Giải pháp này giống như một phương thuốc vô hiệu.)
Các biến thể của từ:
  • Trong tiếng Pháp, từ "cautère" không nhiều biến thể, nhưng có thể gặp các từ liên quan như:
    • Cautériser (động từ): nghĩathực hiện hành động đốt hoặc loại bỏ tế bào bằng cautère.
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Brûlure: nghĩa là "vết bỏng", có thể liên quan đến việc sử dụng cautère cả hai đều liên quan đến nhiệt.
  • Chirurgie: nghĩa là "phẫu thuật", trong một số trường hợp, cautère có thể được sử dụng trong phẫu thuật.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Cautère sur une jambe de bois": cụm từ này có nghĩamột biện pháp không hiệu quả, không giải quyết được vấn đề .
  • "Mettre le cautère sur le bœuf": nghĩađặt ra những giải pháp không thực tế cho một vấn đề nghiêm trọng.
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "cautère", các bạn nên chú ý đến ngữ cảnh y học nghĩa bóng của . Ngoài ra, việc phân biệt giữa "cautère" các từ liên quan khác rất quan trọng để tránh hiểu sai trong giao tiếp.
danh từ giống đực
  1. (y học) muỗi đốt
    • cautère sur une jambe de bois
      phương thuốc vô hiệu

Comments and discussion on the word "cautère"