Characters remaining: 500/500
Translation

cerise

/sə'ri:z/
Academic
Friendly

Từ "cerise" trong tiếng Anh hai cách sử dụng chính: danh từ tính từ.

1. Định nghĩa
  • Danh từ: "cerise" chỉ một màu sắc, đặc biệt màu đỏ hồng, giống như màu của quả anh đào chín.
  • Tính từ: "cerise" được dùng để mô tả cái đó màu sắc giống như màu của quả anh đào, tức là một sắc thái giữa đỏ hồng.
2. dụ sử dụng
  • Danh từ:
    • "The dress she wore was a beautiful cerise." (Chiếc váy ấy mặc màu anh đào rất đẹp.)
  • Tính từ:
    • "I painted my room in a cerise color." (Tôi đã sơn phòng của mình bằng màu anh đào.)
3. Phân biệt các biến thể
  • Cerise thường không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp từ "cherry" (quả anh đào) để chỉ trái cây, trong khi "cerise" chỉ màu sắc.
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "fuchsia" (màu hồng đậm), "magenta" (màu đỏ tía).
  • Từ đồng nghĩa: "pink" (màu hồng), tuy nhiên màu hồng nhẹ hơn so với cerise.
5. Cách sử dụng nâng cao

Trong ngữ cảnh nghệ thuật hay thiết kế, "cerise" có thể được sử dụng để mô tả các tông màu hoặc phối màu phức tạp. dụ: - "The artist used cerise as the primary color in her painting to evoke feelings of passion and energy." (Nghệ sĩ đã sử dụng màu anh đào làm màu chính trong bức tranh của mình để gợi lên cảm xúc về đam mê năng lượng.)

6. Idioms phrasal verbs liên quan

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "cerise", bạn có thể tìm thấy các cụm từ khác liên quan đến màu sắc trong tiếng Anh, như: - "in the pink" (trong tình trạng tốt, khỏe mạnh). - "green with envy" (ghen tỵ).

Tổng kết

Từ "cerise" một từ thú vị mô tả màu sắc giữa đỏ hồng, thường được sử dụng trong thời trang nghệ thuật.

danh từ
  1. màu anh đào, màu đỏ hồng
tính từ
  1. () màu anh đào, đỏ hồng

Synonyms

Similar Spellings

Words Containing "cerise"

Comments and discussion on the word "cerise"