Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for chạ in Vietnamese - English dictionary
đụng chạm
động chạm
bỏ chạy
cao bay xa chạy
chạ
chạc
chạch
chạm
chạm cữ
chạm cốc
chạm chìm
chạm mặt
chạm nọc
chạm ngõ
chạm trán
chạm trổ
chạm vía
chạn
chạng
chạng vạng
chạnh
chạnh lòng
chạo
chạo rạo
chạp
chạt
chạy
chạy ùa
chạy điện
chạy đua
chạy chọt
chạy chợ
chạy chữa
chạy giấy
chạy hiệu
chạy làng
chạy loạn
chạy mất
chạy quanh
chạy rà
chạy rông
chạy tang
chạy theo
chạy thoát
chạy tiền
chạy vạy
chạy vụt
chạy việc
chậm chạp
chữa chạy
chững chạc
chung chạ
con chạch
giỗ chạp
một chạp
rút chạy