Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for chẩn thải in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
59
60
61
62
63
64
65
Next >
Last
ngựa xe như nước
khử từ
mồ mả
sơn sống
khử độc
nắm chắc
tàu biển
thổ nhưỡng
mục nát
muộn mằn
sông con
kéo bộ
khí tĩnh học
làm ma
lò dò
suôn sẻ
sữa đậu
thi hài
sổ mũi
thị ủy
mô-bi-lét
ngồi xổm
mở máy
thị lập
làm công
khu ủy
tân bằng
tống táng
tới số
đàn hồi
may sao
nước vàng
máu cam
Đặng Thông
tẩy uế
tỉnh ủy
toát dương
tử thi
tỏi gà
tử nạn
tử lộ
tử hình
Lý Chế
oan hồn
mãnh
trường thành
trỏi
mai táng
Tủa Sín Chải
quân lệnh
tuốt tuột
quáng gà
dây giày
dấu chấm than
cứu tử
lìa đời
nhà xác
tin buồn
giọt sành
Vân mộng
rửa ruột
rũ tù
than tàu
ấn loát
âm hồn
gỗ tạp
sắp đống
mệnh một
thủ cựu
thành ủy
Sán Chải
cột trụ
lũa
tí hon
nình nịch
rễ củ
bíu
tiểu táo
nhốn nháo
rớm
First
< Previous
59
60
61
62
63
64
65
Next >
Last