Characters remaining: 500/500
Translation

cheater

/'tʃi:tə/
Academic
Friendly

Từ "cheater" trong tiếng Anh một danh từ, dùng để chỉ người lừa đảo, người gian lận, hoặc người không trung thực trong một tình huống nào đó. Có thể hiểu "cheater" như là một người cố tình làm sai để đạt được lợi ích cho bản thân, thường trong các trò chơi, thi cử hoặc các mối quan hệ cá nhân.

Định Nghĩa
  • Cheater (danh từ): Người lừa đảo, người gian lận.
dụ sử dụng
  1. Trong học tập:

    • "He is a cheater; he copied answers during the exam."
    • (Anh ấy một người gian lận; anh ấy đã sao chép câu trả lời trong kỳ thi.)
  2. Trong trò chơi:

    • "The cheater was caught using illegal cards in the game."
    • (Người gian lận đã bị bắt gặp sử dụng bài không hợp lệ trong trò chơi.)
  3. Trong tình yêu:

    • "She found out that her boyfriend was a cheater."
    • ( ấy phát hiện ra rằng bạn trai của mình một người lừa dối.)
Biến thể của từ
  • Cheating (danh từ): Hành động gian lận, lừa dối.

    • dụ: "Cheating is not acceptable in any form." (Gian lận không thể chấp nhận dưới bất kỳ hình thức nào.)
  • Cheat (động từ): Hành động lừa dối, gian lận.

    • dụ: "He cheated on the test." (Anh ấy đã gian lận trong bài kiểm tra.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Cheater (danh từ) có thể được dùng trong các ngữ cảnh chính thức hoặc không chính thức. Trong một số trường hợp, có thể mang nghĩa tiêu cực xúc phạm, vậy cần thận trọng khi sử dụng.

  • Cheating cũng có thể được dùng trong các cụm từ như "cheating death" (thóat khỏi cái chết) hoặc "cheating the system" (lừa đảo hệ thống).

Từ gần giống đồng nghĩa
  • Fraudster: Người lừa đảo, thường dùng trong các vụ lừa đảo tài chính.
  • Deceiver: Người lừa dối, có thể không chỉ trong trò chơi còn trong các mối quan hệ.
  • Trickster: Người thích chơi khăm, thường dùng trong ngữ cảnh vui vẻ hơn, nhưng cũng có thể mang nghĩa tiêu cực.
danh từ
  1. người lừa đảo, người gian lận; tên cờ bạc bịp

Comments and discussion on the word "cheater"