Characters remaining: 500/500
Translation

chevelu

Academic
Friendly

Từ "chevelu" trong tiếng Phápmột tính từ, có một số nghĩa cách sử dụng khác nhau bạn có thể tìm hiểu. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa
  • Chevelu (tính từ):
    • tóc; thường được dùng để chỉ những người mái tóc dài, dày hoặc rậm.
    • nhiều cành lá; thường dùng trong văn học hoặc thơ ca để miêu tả cây cối xanh tươi.
    • Trong ngữ cảnh thực vật học, từ này cũng có thể chỉ cây nhiều rễ tóc.
Ví dụ sử dụng
  1. Về con người:

    • "Elle a des cheveux longs et chevelus." ( ấy mái tóc dài dày.)
  2. Về cây cối:

    • "Les arbres chevelus dans le parc sont magnifiques." (Những cây nhiều cành lá trong công viên thật đẹp.)
  3. Trong thực vật học:

    • "Cette plante a des racines chevelues." (Cây này bộ rễ tóc.)
Cách sử dụng nâng cao
  • "Les monts chevelus de la région offrent un paysage époustouflant." (Những ngọn núi nhiều cây cối của vùng này mang đến một cảnh quan ngoạn mục.)
  • "Le cuir chevelu doit être bien entretenu pour éviter les problèmes de cheveux." (Da đầu cần được chăm sóc tốt để tránh các vấn đề về tóc.)
Biến thể từ gần giống
  • Cuir chevelu: có nghĩada đầu, nơi tóc mọc.
  • Racines chevelues: bộ rễ tóc, thường dùng trong ngữ cảnh thực vật học.
Từ đồng nghĩa
  • Touffu (rậm rạp) có thể dùng để mô tả mái tóc dày hoặc cây cối rậm rạp.
Idioms Phrasal Verbs
  • Trong tiếng Pháp, không idioms nổi bật liên quan trực tiếp đến "chevelu", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ khác như "avoir les cheveux au vent" ( tóc bay trong gió) để miêu tả cảm giác tự do, thoải mái.
Chú ý
  • Từ "chevelu" thường dùng trong ngữ cảnh mô tả, vì vậy bạn sẽ thấy xuất hiện nhiều trong văn học thơ ca hơn là trong giao tiếp hàng ngày.
  • Khi sử dụng từ này, bạn nên lưu ý về ngữ cảnh để đảm bảo rằng nghĩa bạn muốn truyền đạtrõ ràng.
tính từ
  1. tóc; tóc dài
  2. (thơ ca) () nhiều cành lá; () nhiều cây
    • Arbres chevelus
      cây nhiều cành lá
    • Monts chevelus
      núi nhiều cây
  3. (thực vật học) () nhiều rễ tóc
  4. cuir chevelu+ da đầu ( tóc mọc)
danh từ giống đực
  1. (thực vật học) bộ rễ tóc
  2. thuốc lá thái nhỏ

Similar Spellings

Words Containing "chevelu"

Words Mentioning "chevelu"

Comments and discussion on the word "chevelu"