Characters remaining: 500/500
Translation

dénudé

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "dénudé" là một tính từ có nghĩa là "trần" hoặc "trơ trụi". Từ này được hình thành từ động từ "dénuder", có nghĩa là "lột bỏ" hoặc "cởi bỏ". Khi nói về một vật thể, "dénudé" có thể mô tả một cái gì đó không còn lớp bọc bên ngoài, trong khi khi mô tả người, có thể ám chỉ một người không tóc (hói) hoặc không quần áo.

Cách sử dụng từ "dénudé":
  1. Mô tả về hình thể:

    • Ví dụ: "Le crâne dénudé de l'homme brillait sous le soleil." (Cái đầu trần trụi của người đàn ông sáng lấp lánh dưới ánh nắng.)
    • đây, "dénudé" được dùng để mô tả cái đầu không tóc.
  2. Mô tả về cảnh vật:

    • Ví dụ: "Le paysage était dénudé après la tempête." (Cảnh vật trở nên trơ trụi sau cơn bão.)
    • Trong trường hợp này, "dénudé" mô tả một phong cảnh không còn cây cối hay vật che chắn.
Biến thể của từ:
  • "Dénuder" (động từ): Lột bỏ, cởi bỏ.
    • Ví dụ: "Il faut dénuder le fil avant de le brancher." (Cần lột bỏ lớp vỏ của dây trước khi cắm vào.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Nu: Cũng có nghĩa là "trần". Tuy nhiên, "nu" thường chỉ về trạng thái không quần áo.

    • Ví dụ: "Il est nu comme un ver." (Anh ấy trần như nhộng.)
  • Dépouillé: Có nghĩa là "trống rỗng" hoặc "không ", thường dùng trong nghĩa bóng.

    • Ví dụ: "Le texte est dépouillé de toutes ses ornementations." (Văn bản được tước bỏ tất cả những trang trí.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Dénudé" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh nghệ thuật hoặc văn chương để gợi lên hình ảnh mạnh mẽ.
    • Ví dụ: "Les émotions étaient dénudées dans ses écrits." (Cảm xúc được bộc lộ trần trụi trong những tác phẩm của anh ấy.)
Idioms cụm động từ:
  • Không idiom cụ thể nào nổi bật liên quan đến "dénudé", nhưngthể kết hợp với các cụm từ khác để tạo ra ý nghĩa sâu sắc hơn, ví dụ:
    • "Se dénuder" (lột bỏ lớp vỏ của bản thân): Dùng để chỉ việc tự bộc lộ cảm xúc hay tâm tư của mình.
tính từ
  1. trần, trơ trụi
    • crâne dénudé
      đầu hói

Comments and discussion on the word "dénudé"