Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for child's play in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
chơi
như chơi
ợt
con rơi
chơi bời
chạy hiệu
dễ ngươi
ấu trĩ
kịch thơ
hoang thai
con mọn
phát huy
con so
ộ ệ
đóng
ếnh
chèo
nhởn
có thai
đón tay
đìu
cầu hoà
con
ăn thua
hò
múa rối
chơi trội
tấn
đóng phim
thù oán
đánh đôi
giỡn
đạo diễn
chơi chữ
chơi ác
đẻ
vờn
phân vai
đùa nghịch
đánh đơn
đàn địch
bản kịch
sạch nước
sắm vai
thai nghén
con hoang
bố đĩ
cháu ngoại
kịch nói
đấu pháp
đánh bài
vở kịch
hí kịch
bố cu
con đỡ đầu
con nhà
nhi đồng
cháu nội
đáo đầu
phơi nắng
đánh lừa
rờ mó
đùa giỡn
chơi đùa
ru
rốt lòng
có chửa
đứa bé
hĩm
thả
đàn
diễn tập
roi vọt
hôn hít
đùa bỡn
kim đồng
bé con
con nít
con một
đèo đẽo
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last