Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
chorale
Jump to user comments
tính từ (số nhiều chorals, từ hiếm, nghĩa ít dùng choraux)
  • hợp xướng
    • Les chants chorals
      những bài hát hợp xướng
danh từ giống đực
  • bài thánh ca, bài lễ ca
danh từ giống cái
  • đội hợp xướng
Related search result for "chorale"
Comments and discussion on the word "chorale"