Characters remaining: 500/500
Translation

corail

Academic
Friendly

Từ "corail" trong tiếng Pháp có nghĩa là "san hô" trong tiếng Việt. Đâymột danh từ giống đực, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Định nghĩa ý nghĩa:
  1. Corail (danh từ giống đực):
    • Nghĩa chính là "san hô", một loại động vật biển hình dạng giống như cây, thường sốngcác rạn san hô màu sắc rất đa dạng.
    • Trong văn học, từ này cũng có thể được dùng để chỉ màu đỏ thắm, thường liên quan đến sắc thái của hoa hay môi.
Ví dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Le récif de corail est magnifique." (Rạn san hô thật đẹp.)
    • "Les poissons nagent autour des coraux." ( bơi xung quanh các rạn san hô.)
  2. Sử dụng trong văn học:

    • "Elle a des lèvres de corail." ( ấy đôi môi đỏ thắm.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Corail có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả vẻ đẹp:

    • "Ses joues sont d'un corail éclatant." (Gò má của ấy màu đỏ thắm rực rỡ.)
  • Corail cũng có thể được dùng trong các cụm từ:

    • "Une teinte corail" (Một sắc thái màu đỏ thắm).
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Corail (danh từ giống đực): dùng để chỉ san hô.
  • Corail (tính từ): có thể dùng để mô tả màu sắc, như trong các cụm từ liên quan đến sắc thái.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Corail có thể được so sánh với từ "rouge" (đỏ), nhưng "corail" thường chỉ một sắc thái cụ thể hơn.
  • Từ đồng nghĩa: "san-" (trong tiếng Việt).
Idioms cụm động từ liên quan:

Mặc dù "corail" không nhiều cụm thành ngữ cụ thể, nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến màu sắc hoặc vẻ đẹp trong văn học, như: - "Être rouge comme un corail" (Trở nên đỏ thắm như san hô), chỉ sự xấu hổ hay ngượng ngùng.

Kết luận:

Từ "corail" không chỉ đơn thuần là "san hô" mà còn mang trong mình nhiều ý nghĩa sắc thái khác nhau trong ngôn ngữ.

danh từ giống đực
  1. san hô
    • de corail
      (văn học) đỏ thắm
    • Lèvres de corail
      môi đỏ thắm

Comments and discussion on the word "corail"