Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
chung thủy
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • chung thuỷ tt. (Tình cảm) trước sau như một, không thay đổi: người yêu chung thuỷ sống có thuỷ chung chung thuỷ với mảnh đất yêu thương.
Related search result for "chung thủy"
Comments and discussion on the word "chung thủy"