Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Words Containing "chà"
ái chà
anh chàng
bộp chà chộp chộp
búa chày
cá hàng chài
chà đạp
chà chạnh
chài
chài bài
chài khách
chài lưới
chà là
chàm
chàng
chàng hảng
chàng màng
chàng mạng
chàng ràng
chàng rể
chàng trai
chành
chành bành
chành chành
chành chạnh
chành chọe
chào
chão chàng
chào hàng
chào hỏi
chào mào
chào mời
chào mừng
chào đời
chào đón
chào rơi
chào xáo
chập chà chập choạng
chập chà chập chờn
chật chà chật chưỡng
chẫu chàng
chà xát
chày
chày cối
chày kình
chề chà
chi chi chành chành
chổi chà
chông chà
chóp chài
chững chàng
cổ chày
cổng chào
dân chài
ghe chài
mỡ chài
mồi chài
mũ chào mào
ối chà
đón chào
thằng chài
thuyền chài
úi chà
úi chà
vết chàm
xương chày