Từ "chúc" trong tiếng Việt có hai nghĩa chính và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ "chúc":
a. Nghĩa thứ nhất: Ngả đầu xuống, nghiêng một đầu xuống - Nghĩa này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động của một vật hoặc người. - Ví dụ: - "Ngọn tre chúc xuống ao" có nghĩa là ngọn tre nghiêng xuống mặt nước. - "Máy bay chúc xuống sân bay" có nghĩa là máy bay đang hạ độ cao và chuẩn bị tiếp đất.
Từ gần giống: "mong" (mong muốn điều tốt đẹp cho ai đó), "cầu" (cầu nguyện cho điều tốt).
Từ đồng nghĩa: "chúc mừng", "chúc phúc" như đã đề cập ở trên.