Characters remaining: 500/500
Translation

chúc

Academic
Friendly

Từ "chúc" trong tiếng Việt hai nghĩa chính được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "chúc":

1. Định nghĩa cách sử dụng

a. Nghĩa thứ nhất: Ngả đầu xuống, nghiêng một đầu xuống - Nghĩa này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động của một vật hoặc người. - dụ: - "Ngọn tre chúc xuống ao" có nghĩangọn tre nghiêng xuống mặt nước. - "Máy bay chúc xuống sân bay" có nghĩamáy bay đang hạ độ cao chuẩn bị tiếp đất.

2. Các cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh trang trọng hơn, từ "chúc" có thể đi kèm với các cụm từ thể hiện sự tôn trọng:
    • "Chúc quý vị sức khỏe hạnh phúc!" – một lời chúc dành cho nhiều người.
    • "Chúc mừng năm mới!" – một lời chúc phổ biến trong dịp Tết Nguyên Đán.
3. Phân biệt các biến thể
  • "Chúc mừng": sử dụng khi muốn bày tỏ sự vui mừng cho người khác về một sự kiện đáng chúc mừng.
    • dụ: "Chúc mừng bạn đã tốt nghiệp!".
  • "Chúc phúc": thường mang nghĩa cầu mong điều tốt đẹp, may mắn cho người khác.
    • dụ: "Chúc phúc cho đôi uyên ương trong ngày cưới!".
4. Các từ gần giống, từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "mong" (mong muốn điều tốt đẹp cho ai đó), "cầu" (cầu nguyện cho điều tốt).

    • dụ: "Mong bạn luôn hạnh phúc!".
    • "Cầu mong mọi điều tốt đẹp đến với bạn!".
  • Từ đồng nghĩa: "chúc mừng", "chúc phúc" như đã đề cập ở trên.

5. Lưu ý khi sử dụng
  • Khi nói "chúc" trong ngữ cảnh cầu mong điều tốt đẹp, thường đi kèm với một đối tượng cụ thể (người hoặc sự kiện).
  • Nên lưu ý đến ngữ cảnh để sử dụng từ "chúc" phù hợp, không gây hiểu lầm.
  1. 1 đgt. Ngả đầu xuống; nghiêng một đầu xuống: Ngọn tre chúc xuống ao; Máy bay chúc xuống sân bay.
  2. 2 đgt. Cầu mong điều hay, điều tốt đẹp cho người khác: Chúc hội nghị của các bạn thành công (Đỗ Mười).

Comments and discussion on the word "chúc"