Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
cinnabar
Jump to user comments
Adjective
  • có gam mau đỏ từ đỏ tươi đến đỏ cam
Noun
  • một loài bướm đêm (sâu bướm) ở Châu Âu có màu đỏ đen; ấu trùng của loài bướm này ăn lá của cây cỏ lưỡi chó (cây cúc dại) nên đã được đưa vào Hoa Kỳ để ngăn chặn sự lan tràn của cây cúc dại
Related search result for "cinnabar"
Comments and discussion on the word "cinnabar"