Characters remaining: 500/500
Translation

classique

Academic
Friendly

Từ "classique" trong tiếng Pháp nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đâyphần giải thích chi tiết cho từ này:

1. Định nghĩa:
  • Tính từ (adjectif): "classique" có nghĩacổ điển, truyền thống, thường dùng để chỉ những tác phẩm, tác giả, hoặc phong cách nghệ thuật giá trị lâu dài được công nhận.
  • Danh từ (nom): "classique" cũng có thể được dùng như một danh từ giống đực để chỉ một nhà văn hoặc tác giả cổ điển, hoặc một tác phẩm được xemkinh điển.
2. Cách sử dụng:
  • Trong giáo dục:

    • Livre classique: sách giáo khoa cổ điển, thườngnhững tác phẩm văn học, triết học được sử dụng trong giảng dạy.
    • Ví dụ: "Les œuvres de Molière sont considérées comme des livres classiques dans l'enseignement du français." (Các tác phẩm của Molière được coi là sách giáo khoa cổ điển trong việc dạy tiếng Pháp.)
  • Trong văn học:

    • Ouvrage devenu classique: tác phẩm trở thành cổ điển, tức là những tác phẩm đã vượt qua thời gian vẫn còn giá trị đến ngày nay.
    • Ví dụ: "Le 'Cyrano de Bergerac' d'Edmond Rostand est un ouvrage devenu classique." (Cyrano de Bergerac của Edmond Rostand là một tác phẩm trở thành cổ điển.)
  • Trong âm nhạc:

    • Musique classique: nhạc cổ điển, thường đề cập đến các thể loại âm nhạc đã được sáng tác từ thời kỳ Baroque đến thời kỳ lãng mạn.
    • Ví dụ: "J'aime écouter de la musique classique le soir." (Tôi thích nghe nhạc cổ điển vào buổi tối.)
3. Biến thể từ gần giống:
  • Biến thể: Không nhiều biến thể của từ "classique", nhưng bạn có thể thấy các từ liên quan như "classical" trong tiếng Anh.
  • Từ gần giống: "traditionnel" (truyền thống), "éternel" (vĩnh cửu).
4. Từ đồng nghĩa:
  • Cổ điển: "classique" có nghĩa gần giống với từ "cổ điển" trong tiếng Việt, chỉ những đã được công nhận giá trị lâu dài.
5. Cụm từ thành ngữ:
  • Littérature classique: văn học cổ điển, chỉ những tác phẩm văn học nổi tiếng giá trị cao.
  • Arts classiques: nghệ thuật cổ điển, đề cập đến các hình thức nghệ thuật đã từ lâu được công nhận.
6. Lưu ý:
  • Khi dùng từ "classique", bạn cần phân biệt giữa tính từ danh từ. Là tính từ, mô tả thuộc tính của một thứ đó, còndanh từ, chỉ một người hoặc một tác phẩm cụ thể.
tính từ
  1. dùng trong lớp học, giáo khoa
    • Livre classique
      sách giáo khoa
  2. cổ điển
    • Ouvrage devenu classique
      tác phẩm trở thành cổ điển
danh từ giống đực
  1. nhà văn cổ điển; tác giả cổ điển
  2. nhạc cổ điển
  3. sách giáo khoa

Comments and discussion on the word "classique"