Từ "clayey" trong tiếng Anh là một tính từ dùng để mô tả thứ gì đó có chứa nhiều đất sét hoặc có đặc điểm giống như đất sét. Đất sét (clay) là một loại đất mịn, dẻo và có khả năng giữ nước tốt, thường được sử dụng trong xây dựng và gốm sứ. Khi chúng ta nói "clayey," chúng ta thường đang nói đến tính chất của đất hoặc môi trường nào đó.
Giải thích từ "clayey" bằng tiếng Việt:
Ví dụ sử dụng:
Clayey soil: Đất có nhiều đất sét.
"The garden has clayey soil, which retains water well but is difficult to till."
(Khu vườn có đất sét, giữ nước tốt nhưng khó cày xới.)
Clayey texture: Kết cấu giống như đất sét.
Cách sử dụng nâng cao:
Biến thể của từ:
Từ gần giống:
Silty: có chứa nhiều bùn, khác với clayey vì silty có hạt nhỏ hơn và không dẻo như đất sét.
Loamy: đất có chứa một lượng cân bằng giữa cát, bùn và đất sét, thường tốt cho việc trồng cây.
Từ đồng nghĩa:
Dumpy: nếu dùng để mô tả đất, có thể chỉ đất có kết cấu không bằng phẳng, nhưng không hoàn toàn đồng nghĩa với clayey.
Muddy: có thể chỉ đất ẩm ướt hoặc nhão, nhưng không nhất thiết có nghĩa là có đất sét.
Idioms và Phrasal Verbs:
Hiện tại không có idioms hoặc phrasal verbs phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "clayey", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ mô tả tình trạng đất hoặc bề mặt như: - "dig in the mud" (đào trong bùn) - có thể liên quan đến đất sét khi đất ẩm ướt.