Characters remaining: 500/500
Translation

clayey

/'kleii/
Academic
Friendly

Từ "clayey" trong tiếng Anh một tính từ dùng để mô tả thứ đó chứa nhiều đất sét hoặc đặc điểm giống như đất sét. Đất sét (clay) một loại đất mịn, dẻo khả năng giữ nước tốt, thường được sử dụng trong xây dựng gốm sứ. Khi chúng ta nói "clayey," chúng ta thường đang nói đến tính chất của đất hoặc môi trường nào đó.

Giải thích từ "clayey" bằng tiếng Việt:
  • Clayey (tính từ): có nghĩa "như đất sét", chứa hoặc đặc điểm của đất sét.
dụ sử dụng:
  1. Clayey soil: Đất nhiều đất sét.

    • "The garden has clayey soil, which retains water well but is difficult to till."
    • (Khu vườn đất sét, giữ nước tốt nhưng khó cày xới.)
  2. Clayey texture: Kết cấu giống như đất sét.

    • "The artist used a clayey texture to create a lifelike sculpture."
    • (Nghệ sĩ đã sử dụng kết cấu giống như đất sét để tạo ra một bức tượng sống động.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Clayey deposits: Các lớp trầm tích đất sét.
    • "The clayey deposits in the riverbed are rich in minerals."
    • (Các lớp trầm tích đất sét trong lòng sông rất giàu khoáng chất.)
Biến thể của từ:
  • Clay (danh từ): đất sét.
  • Clayeyness (danh từ): tính chất như đất sét, độ dẻo.
Từ gần giống:
  • Silty: chứa nhiều bùn, khác với clayey silty hạt nhỏ hơn không dẻo như đất sét.
  • Loamy: đất chứa một lượng cân bằng giữa cát, bùn đất sét, thường tốt cho việc trồng cây.
Từ đồng nghĩa:
  • Dumpy: nếu dùng để mô tả đất, có thể chỉ đất kết cấu không bằng phẳng, nhưng không hoàn toàn đồng nghĩa với clayey.
  • Muddy: có thể chỉ đất ẩm ướt hoặc nhão, nhưng không nhất thiết có nghĩa đất sét.
Idioms Phrasal Verbs:

Hiện tại không idioms hoặc phrasal verbs phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "clayey", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ mô tả tình trạng đất hoặc bề mặt như: - "dig in the mud" (đào trong bùn) - có thể liên quan đến đất sét khi đất ẩm ướt.

tính từ
  1. như đất sét; sét
    • clayey soil
      đất sét

Similar Words

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "clayey"