Characters remaining: 500/500
Translation

sandy

/'sændi/
Academic
Friendly

Từ "sandy" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa " cát" hoặc " nhiều cát". Từ này thường được dùng để miêu tả một bề mặt hoặc một môi trường sự hiện diện của cát, như bãi biển hay sa mạc. Ngoài ra, "sandy" cũng có thể được sử dụng để chỉ màu sắc, đặc biệt màu nâu nhạt hoặc màu vàng nhạt giống như màu của cát.

Nghĩa Cách Sử Dụng
  1. Miêu tả bề mặt cát:

    • dụ: "The sandy beach was perfect for sunbathing." (Bãi biển cát thật hoàn hảo cho việc tắm nắng.)
  2. Miêu tả màu sắc:

    • dụ: "She has sandy hair that looks beautiful in the sun." ( ấy mái tóc màu cát trông rất đẹp dưới ánh nắng.)
  3. Miêu tả tính cách (nâng cao):

    • Trong một số ngữ cảnh, "sandy" có thể được dùng để mô tả tính cách của người phần "chất phác" hoặc không tinh tế. Tuy nhiên, cách sử dụng này ít phổ biến hơn.
Biến thể từ đồng nghĩa
  • Danh từ: "sand" (cát)
  • Tính từ liên quan: "sandy-colored" (màu giống cát), "sandy-haired" (tóc màu cát)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Grainy: có thể sử dụng để miêu tả một bề mặt không mịn màng, nhiều hạt giống như cát.
  • Dusty: có nghĩa đầy bụi, nhưng trong một số trường hợp, có thể diễn tả bề mặt cát hoặc bùn.
Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến từ "sandy", nhưng có thể các cụm từ sử dụng từ "sand":

Kết luận

Từ "sandy" một từ miêu tả rất hữu ích trong tiếng Anh, thường liên quan đến bãi biển, sa mạc, hoặc màu sắc. Khi sử dụng, bạn có thể kết hợp với các từ khác để làm phong phú thêm câu văn của mình.

danh từ
  1. (Sandy) người Ê-cốt
tính từ
  1. cát, nhiều cát
  2. màu cát, hung hung (tóc); tóc hung hung (người)

Similar Spellings

Words Mentioning "sandy"

Comments and discussion on the word "sandy"