Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
compact
/'kɔmpækt/
Jump to user comments
danh từ
  • sự thoả thuận
    • general compact
      sự thoả thuận chung
  • hiệp ước, hợp đồng, giao kèo, khế ước
    • social compact
      khế ước xã hội
  • hộp phấn sáp bỏ túi
tính từ
  • kết, đặc, chặt, rắn chắc; chắc nịch
    • a compact mass
      một khối rắn chắc
  • chật ních, chen chúc
    • a compact crowd
      đám đông chật ních
  • (văn học) cô động, súc tích
  • (+ of) chất chứa, chứa đầy, đầy
    • a man compact of suspicion
      một người đầy hoài nghi
ngoại động từ, (thường) dạng bị động
  • kết lại (thành khối); làm cho rắn chắc, làm cho chắc nịch; cô đọng lại
    • to be compacted of
      kết lại bằng, gồm có
Related search result for "compact"
Comments and discussion on the word "compact"