Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for clear liquid diet in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
khem
rành mạch
báo yên
ăn chay
sạch
hiển hiện
nhặt nhạnh
phân minh
rành rọt
chay
khai thông
giải đáp
rõ
khu biệt
thông
chủ định
rẽ ràng
nghiêm minh
bày tỏ
quang
sáng tỏ
lỏng
chua
ăn kiêng
cái
kiêng cữ
phát rẫy
quẩn quanh
trần tình
giải oan
khúc chiết
quang đãng
hiển minh
anh quân
gỡ mìn
rẽ ròi
thoát nợ
dặng hắng
minh bạch
ngã lẽ
anh minh
quên béng
rõ rệt
trần trụi
thu dọn
rõ ràng
trắng
vỡ
giảng nghĩa
gỡ nợ
dọn bàn
stick
băng tâm
giảng giải
hiểu dụ
tách bạch
chướng ngại
ngô khoai
hắc bạch
sáng suốt
cút
chất lỏng
bĩ
chế độ
óc
bàn cãi
rạch ròi
bắt bẻ
nhúng
chan
lặn
lắng
mười
trong
cãi
cắt nghĩa
cấn
dọn
chủ ý
mọng
First
< Previous
1
2
Next >
Last