Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
climber
/'klaimə/
Jump to user comments
danh từ
  • người leo trèo, người leo núi
  • (thực vật học) cây leo
  • (động vật học) chim leo trèo
  • (nghĩa bóng) kẻ thích bon chen ((cũng) social_climber)
  • (như) climbing_irons
Related search result for "climber"
Comments and discussion on the word "climber"