Characters remaining: 500/500
Translation

coal-black

/'koul'blæk/
Academic
Friendly

Từ "coal-black" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "đen như than". Từ này được sử dụng để miêu tả một màu sắc rất đen, giống như màu của than đá.

Giải thích chi tiết:
  • Cấu trúc từ: "coal-black" được tạo thành từ hai phần: "coal" (than) "black" (đen). Khi kết hợp lại, nhấn mạnh độ đen tối hơn so với chỉ từ "black" đơn thuần.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • The cat was coal-black, blending perfectly into the night.
    • (Con mèo màu đen như than, hòa mình hoàn hảo vào ban đêm.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • Her coal-black hair cascaded down her shoulders, contrasting beautifully with her pale skin.
    • (Tóc đen như than của ấy xõa xuống vai, tạo sự tương phản đẹp mắt với làn da sáng màu của .)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Black: một tính từ đơn giản chỉ màu đen.
  • Jet-black: cũng một tính từ miêu tả màu đen, thường ám chỉ một màu đen bóng, sâu hơn.
  • Pitch-black: mang nghĩa rất tối, không ánh sáng, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến than.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Dark: tối
  • Ebony: một từ khác chỉ màu đen, thường dùng để mô tả gỗ hoặc màu da.
  • Raven: thường dùng để mô tả màu đen của chim quạ, mang sắc thái huyền bí hơn.
Idioms phrasal verbs:
  • In the black: nghĩa lợi nhuận hoặc không nợ nần (trái ngược với "in the red").
  • Black out: có nghĩa mất điện hoặc bất tỉnh.
Kết luận:

Từ "coal-black" một cách diễn đạt mạnh mẽ hình ảnh để chỉ một màu sắc rất đen.

tính từ
  1. đen như than

Comments and discussion on the word "coal-black"