Characters remaining: 500/500
Translation

sooty

/'suti/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "sooty" một tính từ, có nghĩa "đầy bồ hóng" hoặc "đầy muội đen như bồ hóng". Từ này thường được sử dụng để mô tả một cái đó màu đen hoặc bẩn do bụi hoặc muội, thường liên quan đến khói.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa: "Sooty" mô tả một vật thể hoặc bề mặt màu đen hoặc bẩn do bồ hóng (muội) từ việc đốt cháy. dụ, nếu bạn nhìn thấy một cái ống khói, có thể được mô tả "sooty" nếu màu đen do khói.

  2. Cách sử dụng:

    • dụ cơ bản:
  3. Biến thể của từ:

    • Soot: Danh từ chỉ muội, bụi đen từ việc đốt cháy.
    • Sooty (tính từ): Như đã nóitrên.
    • Sootiness (danh từ): Tình trạng bồ hóng hoặc bẩn do bồ hóng.
  4. Các từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Dirty: Bẩn, tuy nhiên từ này không chỉ định riêng về màu đen như "sooty".
    • Grimy: Cũng có nghĩa bẩn, nhưng thường chỉ về bụi bẩn hơn muội.
    • Smoky: Có thể dùng để mô tả mùi hoặc màu sắc liên quan đến khói, nhưng không nhất thiết phải bồ hóng.
  5. Idioms Phrasal Verbs:

    • Không idioms hoặc phrasal verbs cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "sooty", nhưng có thể sử dụng từ "sooty" trong các cụm từ miêu tả tình huống:
Kết luận:

Từ "sooty" một từ hữu ích khi mô tả những vật thể hoặc tình huống liên quan đến muội bụi bẩn, đặc biệt trong ngữ cảnh liên quan đến lửa hoặc khói.

tính từ
  1. đầy bồ hóng, đầy muội
  2. đen như bồ hóng

Comments and discussion on the word "sooty"