Characters remaining: 500/500
Translation

jet-black

Academic
Friendly

Từ "jet-black" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) được sử dụng để miêu tả màu đen rất đậm, gần như hoàn toàn đen, giống như màu của nhựa than. Trong tiếng Việt, chúng ta có thể dịch "jet-black" "đen huyền" hoặc "đen nhánh".

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Jet-black" thường được dùng để mô tả màu sắc của tóc, lông thú, hoặc các vật thể khác màu đen rất sâu bóng. Từ này gợi lên hình ảnh của một màu sắc mạnh mẽ, thu hút.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "She has jet-black hair that shines in the sunlight." ( ấy mái tóc đen huyền, bóng bẩy dưới ánh nắng mặt trời.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The night sky was jet-black, speckled with countless stars." (Bầu trời đêm đen huyền, điểm xuyết hàng triệu ngôi sao.)
  3. Sử dụng trong văn học:

    • "His jet-black eyes held a mysterious depth." (Đôi mắt đen huyền của anh ta chứa đựng một chiều sâu bí ẩn.)
Phân biệt các biến thể:
  • Black: màu đen nói chung, có thể không mạnh mẽ như "jet-black".
  • Pitch-black: Thường chỉ một màu đen tối tăm, không ánh sáng nào, nhưng không nhất thiết phải bóng bẩy như "jet-black".
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Raven-black: Cũng miêu tả màu đen nhưng thường dùng để chỉ lông của chim quạ, có vẻ đẹp bóng bẩy.
  • Coal-black: Thường dùng để mô tả một màu đen giống như than đá, có thể không bóng như "jet-black".
Idioms Phrasal Verbs:
  • "In the black": Thể hiện tình trạng tài chính tốt, không mắc nợ (ngược lại với "in the red").
  • "Black sheep": Chỉ một người khác biệt hoặc không phù hợp trong một nhóm, gia đình.
Kết luận:

Từ "jet-black" không chỉ đơn thuần màu sắc còn mang lại cảm giác mạnh mẽ, bí ẩn.

Adjective
  1. đen huyền, đen nhánh

Comments and discussion on the word "jet-black"