Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
coffee-table book
Jump to user comments
Noun
  • Quyển sách có nhiều hình ảnh quý giá (thường được bày trên bàn cà phê).
Related search result for "coffee-table book"
Comments and discussion on the word "coffee-table book"