Characters remaining: 500/500
Translation

collant

Academic
Friendly

Từ "collant" trong tiếng Pháp vài ý nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đâyphần giải thích chi tiết về từ này:

1. Định nghĩa nghĩa chính
  • Tính từ (adjectif):

    • Dính: "collant" có thể được dùng để chỉ những vật dính hoặc bám chặt vào một bề mặt nào đó. Ví dụ, giấy dính (papier collant) là loại giấy có một mặt dính, thường được dùng để dán các vật.
    • Sát người: Khi nói về quần áo, "collant" thường dùng để chỉ những món đồ ôm sát cơ thể, như quần legging hay áo may ô. Ví dụ, "un collant" là một chiếc quần ôm sát.
  • Danh từ (nom):

    • "collant" cũng có thể được sử dụng như một danh từ giống đực, nghĩa là "áo may ô sát mình" hoặc "quần sát mình".
2. Ví dụ sử dụng
  • Trong ngữ cảnh vật dính:

    • J'ai besoin de papier collant pour réparer le livre. (Tôi cần giấy dính để sửa quyển sách.)
  • Trong ngữ cảnh quần áo:

    • Elle porte un collant noir sous sa robe. ( ấy mặc một chiếc collant đen dưới váy của mình.)
3. Cách sử dụng nâng cao
  • Nghĩa bóng: Từ "collant" không chỉ dừng lạinghĩa đen mà còn có thể được dùng trong nghĩa bóng. Ví dụ, một người có thể được mô tả là "collant" nếu họ bám theo hoặc bám lấy người khác một cách khó chịu.
    • Il est très collant avec ses amis, il ne les laisse jamais tranquilles. (Anh ấy rất dính líu với bạn bè, không bao giờ để họ yên.)
4. Các biến thể của từ
  • Collante: Dạng nữ của "collant", dùng để miêu tả những thứ dính hoặc ôm sát dành cho nữ.
    • Cette robe est tellement collante qu'on dirait qu'elle est faite de plastique. (Chiếc váy này dính chặt đến mức trông như được làm từ nhựa.)
5. Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • D'autre mots similaires:
    • Adhésif (dính, keo): có thể dùng để chỉ những vật tính dính, như keo dán.
    • Serré: nghĩachặt chẽ, cũng có thể mô tả quần áo ôm sát.
6. Những thành ngữ cụm động từ liên quan
  • Không thành ngữ cụ thể nổi bật nào liên quan đến từ "collant", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ miêu tả sự bám chặt hoặc dính vào nhau.
7. Kết luận

Từ "collant" rất đa dạng về nghĩa cách sử dụng trong tiếng Pháp, từ việc miêu tả những vật dính cho đến những bộ quần áo ôm sát.

tính từ
  1. dính
    • Papier collant
      giấy dính
  2. sát vào người (quần áo)
  3. (nghĩa bóng) dính như keo, bám vào ám
danh từ giống đực
  1. áo may ô sát mình; quần sát mình

Words Containing "collant"

Words Mentioning "collant"

Comments and discussion on the word "collant"