Characters remaining: 500/500
Translation

commander

/kə'mɑ:ndə/
Academic
Friendly

Từ "commander" trong tiếng Anh có nghĩa "người chỉ huy" hoặc "người điều khiển." Đây một danh từ được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh quân đội hoặc các tổ chức cấu trúc lãnh đạo.

Định nghĩa:
  • Commander (danh từ): Người quyền lãnh đạo, chỉ huy một nhóm, một đội, hoặc một nhiệm vụ cụ thể, thường trong lĩnh vực quân sự.
dụ sử dụng:
  1. In a military context:

    • "The commander of the army made a strategic decision."
    • (Người chỉ huy của quân đội đã đưa ra một quyết định chiến lược.)
  2. In a different context:

    • "She was appointed as the commander of the rescue operation."
    • ( ấy được bổ nhiệm làm chỉ huy cuộc cứu hộ.)
Sử dụng nâng cao:
  • Commander-in-chief: Một thuật ngữ chỉ người quyền chỉ huy tối cao trong quân đội, thường tổng thống hoặc người đứng đầu quân đội quốc gia.
    • "The president serves as the commander-in-chief of the armed forces."
    • (Tổng thống giữ vai trò người chỉ huy tối cao của lực lượng trang.)
Biến thể của từ:
  • Command (động từ): Ra lệnh hoặc chỉ huy.

    • "He commands respect from his troops."
    • (Anh ấy nhận được sự tôn trọng từ các quân lính của mình.)
  • Commanding (tính từ): sức mạnh lãnh đạo, chỉ huy.

    • "She has a commanding presence in the meeting."
    • ( ấy một sự hiện diện mạnh mẽ trong cuộc họp.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Leader: Người lãnh đạo, có thể không nhất thiết phải trong một bối cảnh quân sự.
  • Chief: Người đứng đầu hoặc chỉ huy một tổ chức.
  • Captain: Thường dùng để chỉ một người chỉ huy trong một đội hoặc nhóm, nhưng không nhất thiết cao nhất như "commander".
Idioms Phrasal Verbs:
  • Take command: Nhận lãnh đạo hoặc chỉ huy.

    • "When the previous commander left, she took command of the unit."
  • Under command: Được chỉ huy, dưới sự lãnh đạo của ai đó.

    • "The troops are under the command of General Smith."
Kết luận:

Từ "commander" được sử dụng để chỉ những người trách nhiệm lãnh đạo chỉ huy trong nhiều tình huống khác nhau, đặc biệt trong quân đội.

danh từ
  1. người điều khiển, người cầm đầu người chỉ huy, sĩ quan chỉ huy
    • the commander of an operation
      người chỉ huy cuộc hành quân
  2. (kỹ thuật) cái vồ lớn

Comments and discussion on the word "commander"