Characters remaining: 500/500
Translation

commodious

/kə'moudjəs/
Academic
Friendly

Từ "commodious" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "rộng rãi" hoặc "thênh thang", thường được sử dụng để mô tả không gian, đặc biệt trong ngữ cảnh nhà ở hoặc phòng ốc. Từ này nguồn gốc từ tiếng Latin "commodus", có nghĩa "thuận tiện" hoặc "tiện lợi".

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa chính:

    • "Commodious" thường được sử dụng để mô tả một không gian lớn, thoải mái, đủ chỗ cho người hoặc đồ đạc. dụ: một căn nhà hoặc phòng có thể được coi "commodious" nếu không chật chội nhiều không gian để di chuyển.
  2. dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: "This is a commodious house." (Đây một căn nhà rộng rãi.)
    • Câu phức: "The commodious living room is perfect for hosting family gatherings." (Phòng khách rộng rãi rất thích hợp cho việc tổ chức các buổi họp mặt gia đình.)
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong văn viết hoặc trong các bối cảnh trang trọng, bạn có thể sử dụng "commodious" để tạo ra một ấn tượng tích cực về một không gian. dụ: "The commodious office space allows for a productive work environment." (Không gian văn phòng rộng rãi cho phép tạo ra một môi trường làm việc hiệu quả.)
  4. Biến thể của từ:

    • Từ "commodious" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp từ "commodiousness" (sự rộng rãi) để diễn tả đặc điểm của không gian đó.
  5. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Một số từ gần giống hoặc đồng nghĩa với "commodious" bao gồm:
  6. Cách sử dụng khác:

    • Bạn có thể sử dụng "commodious" trong các tình huống khác nhau, không chỉ về không gian vật còn để mô tả ý tưởng hoặc khái niệm. dụ: "She has a commodious mind, always open to new ideas." ( ấy một tư duy rộng rãi, luôn sẵn sàng đón nhận ý tưởng mới.)
  7. Idioms phrasal verbs:

    • Không idioms hay phrasal verbs cụ thể nào liên quan trực tiếp đến từ "commodious", nhưng bạn có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ miêu tả không gian. dụ: "commodious living quarters" (khoangrộng rãi).
Tóm lại:

Từ "commodious" một tính từ hữu ích để mô tả không gian rộng rãi thoải mái. có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để tạo ra một hình ảnh tích cực về không gian sống hoặc làm việc.

tính từ
  1. rộng rãi, thênh thang
    • a commodious house
      căn nhà rộng rãi
  2. (từ cổ,nghĩa cổ) tiện lợi

Synonyms

Antonyms

Similar Words

Words Containing "commodious"

Words Mentioning "commodious"

Comments and discussion on the word "commodious"