Characters remaining: 500/500
Translation

commutable

/kə'mju:təbl/
Academic
Friendly

Từ "commutable" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "có thể đi lại" hoặc "có thể di chuyển đến nơi làm việc từ nơi ở". Thường thì từ này được sử dụng để chỉ những nơi người ta có thể dễ dàng di chuyển giữa nhà nơi làm việc, thường trong một khoảng cách hợp .

Định nghĩa cách sử dụng
  • Commute (v): Đi lại giữa nhà nơi làm việc.
  • Commutable (adj): Có thể đi lại hàng ngày giữa nhà nơi làm việc không mất quá nhiều thời gian hay công sức.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "My new apartment is in a commutable distance from my office." (Căn hộ mới của tôi nằm trong khoảng cách có thể đi lại được từ văn phòng của tôi.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Although the city center is busy, the suburbs are more commutable for those who prefer a quieter lifestyle." (Mặc dù trung tâm thành phố rất đông đúc, nhưng các vùng ngoại ô thì dễ đi lại hơn cho những ai thích lối sống yên tĩnh.)
Biến thể từ gần giống
  • Commute (n): Khoảng thời gian đi lại giữa nhà nơi làm việc.
    • dụ: "My daily commute takes about an hour."
  • Commuter (n): Người đi lại giữa nhà nơi làm việc.
    • dụ: "Many commuters use public transportation to avoid traffic."
Từ đồng nghĩa
  • Accessible: Có thể tiếp cận được.
  • Travelable: Có thể đi lại được.
Cụm từ thành ngữ
  • Commuter belt: Khu vực xung quanh một thành phố lớn nơi nhiều người sống đi làm đến thành phố đó.
  • Rush hour: Giờ cao điểm, thời gian trong ngày lưu lượng giao thông đông đúc nhất, thường khi mọi người đi làm hoặc trở về nhà.
Chú ý
  • Mặc dù "commutable" thường được dùng để nói về khoảng cách địa , cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh khác để chỉ tính khả thi hoặc sự thuận tiện trong việc thay thế hoặc hoán đổi.
tính từ
  1. có thể thay thế, có thể thay đổi cho nhau, có thể giao hoán

Comments and discussion on the word "commutable"