Characters remaining: 500/500
Translation

compliant

/kəm'plaiənt/
Academic
Friendly

Từ "compliant" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "tuân thủ" hoặc "phục tùng". Từ này thường được sử dụng để chỉ một người hoặc một cái đó sẵn sàng tuân theo các quy tắc, yêu cầu hoặc tiêu chuẩn nhất định.

Định nghĩa
  • Compliant: Sẵn sàng tuân thủ, phục tùng hoặc làm theo các quy định, mệnh lệnh hoặc yêu cầu.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "The company is compliant with environmental regulations." (Công ty này tuân thủ các quy định về môi trường.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Despite the challenges, the organization remained compliant with international standards." (Mặc dù nhiều thách thức, tổ chức vẫn giữ được sự tuân thủ theo các tiêu chuẩn quốc tế.)
Biến thể của từ
  • Compliance (danh từ): Sự tuân thủ.

    • dụ: "The new policy is designed to ensure compliance with safety regulations." (Chính sách mới được thiết kế để đảm bảo sự tuân thủ các quy định an toàn.)
  • Comply (động từ): Tuân thủ, làm theo.

    • dụ: "All employees must comply with the dress code." (Tất cả nhân viên phải tuân thủ quy định về trang phục.)
Các từ gần giống
  • Obedient: Vâng lời, tuân theo một cách ngoan ngoãn.

    • dụ: "The obedient dog followed its owner's commands." (Chú chó vâng lời đã theo các lệnh của chủ.)
  • Submissive: Phục tùng, thường mang nghĩa yếu đuối hay không phản kháng.

    • dụ: "He had a submissive attitude towards his boss." (Anh ta thái độ phục tùng với sếp của mình.)
Từ đồng nghĩa
  • Adherent: Người ủng hộ hoặc tuân theo một nguyên tắc.
  • Conformable: Có thể tuân theo, phù hợp.
Idioms Phrasal Verbs
  • Go along with: Đồng ý với, chấp nhận một ý kiến hay kế hoạch.

    • dụ: "I decided to go along with their decision." (Tôi quyết định đồng ý với quyết định của họ.)
  • Toe the line: Tuân theo quy tắc hoặc yêu cầu.

    • dụ: "If you want to succeed in this company, you need to toe the line." (Nếu bạn muốn thành công trong công ty này, bạn cần tuân thủ quy tắc.)
Kết luận

Từ "compliant" thể hiện sự sẵn sàng tuân thủ phục tùng. Bạn có thể thấy được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ kinh doanh đến pháp luật.

tính từ
  1. hay chiều
  2. phục tùng mệnh lệnh

Antonyms

Similar Spellings

Words Containing "compliant"

Words Mentioning "compliant"

Comments and discussion on the word "compliant"