Characters remaining: 500/500
Translation

conformable

/kən'fɔ:məbl/
Academic
Friendly

Từ "conformable" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "hợp với", "phù hợp với", "thích hợp với" hoặc "đúng với". Từ này thường được dùng để miêu tả sự tương thích hoặc sự dễ chịu khi thực hiện theo một cái đó.

Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  1. Conformable to: Diễn tả sự phù hợp với một tiêu chuẩn, nguyên tắc hoặc mong muốn nào đó.

    • dụ: "The new policies are conformable to the regulations set by the government." (Các chính sách mới phù hợp với các quy định được đặt ra bởi chính phủ.)
  2. Conformable with: Sử dụng để chỉ sự tương thích hoặc tuân thủ với một điều đó.

    • dụ: "Her actions were conformable with her beliefs." (Hành động của ấy phù hợp với niềm tin của mình.)
  3. Dễ bảo, ngoan ngoãn: Trong một ngữ cảnh khác, "conformable" cũng có thể ám chỉ đến những người dễ dàng chấp nhận làm theo yêu cầu, mong muốn của người khác.

    • dụ: "He is quite conformable to his parents' wishes." (Cậu ấy rất ngoan ngoãn theo những mong muốn của cha mẹ.)
Biến thể của từ:
  • Conform (động từ): Nghĩa tuân thủ, thích nghi với một tiêu chuẩn hoặc quy tắc.
  • Conformity (danh từ): Tình trạng hoặc hành động tuân theo một tiêu chuẩn, quy tắc.
  • Nonconformable (tính từ): Không phù hợp, không tuân theo.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Compliant: Dễ nghe theo, dễ chấp nhận.
  • Adaptable: khả năng thích nghi tốt.
  • Submissive: Dễ bảo, phục tùng.
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • Go along with: Đồng ý hoặc chấp nhận một ý kiến hay quyết định.

    • dụ: "She decided to go along with the plan even though she had reservations." ( ấy quyết định đồng ý với kế hoạch mặc dù một số nghi ngờ.)
  • Fit in: Hòa nhập hoặc phù hợp với một nhóm hay môi trường.

    • dụ: "He struggled to fit in with his new classmates." (Cậu ấy gặp khó khăn trong việc hòa nhập với các bạn học mới.)
Kết luận:

Từ "conformable" một từ hữu ích để mô tả sự phù hợp khả năng thích nghi. Việc hiểu sử dụng đúng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Anh.

tính từ
  1. hợp với, phù hợp với, thích hợp với, đúng với, theo đúng
    • conformable to someone's wishes
      theo đúng những mong muốn của ai
  2. dễ bảo, ngoan ngoãn

Similar Spellings

Words Containing "conformable"

Words Mentioning "conformable"

Comments and discussion on the word "conformable"