Characters remaining: 500/500
Translation

compulsive

/kəm'pʌlsiv/
Academic
Friendly

Từ "compulsive" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "ép buộc" hoặc " xu hướng ép buộc". Từ này thường được sử dụng để mô tả những hành vi hoặc thói quen người ta cảm thấy không thể kiểm soát được, thường do một sự thôi thúc mạnh mẽ.

Giải thích chi tiết:
  • Nghĩa chính: "Compulsive" thường chỉ những hành động người ta thực hiện một sự thúc đẩy mạnh mẽ, thường không thể cưỡng lại. dụ, một người có thể hành vi "compulsive eating" (ăn uống không kiểm soát) hoặc "compulsive gambling" (cờ bạc không kiểm soát).
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "She has a compulsive need to check her phone every few minutes."
    • ( ấy nhu cầu ép buộc phải kiểm tra điện thoại của mình mỗi vài phút.)
  2. Câu nâng cao:

    • "His compulsive behavior has started to interfere with his daily life."
    • (Hành vi ép buộc của anh ấy đã bắt đầu can thiệp vào cuộc sống hàng ngày của anh ấy.)
Biến thể của từ:
  • Compulsion (danh từ): Sự ép buộc, sự thúc đẩy mạnh mẽ.

    • dụ: "He feels a compulsion to exercise every day." (Anh ấy cảm thấy một sự ép buộc phải tập thể dục mỗi ngày.)
  • Compulsory (tính từ): Bắt buộc.

    • dụ: "Education is compulsory for children in many countries." (Giáo dục bắt buộc đối với trẻ em ở nhiều quốc gia.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Obsessive: Có nghĩa ám ảnh, cũng chỉ những hành động người ta không thể ngừng lại.
  • Addictive: Có nghĩa gây nghiện, thường được dùng để chỉ những thứ người ta trở nên phụ thuộc vào.
  • Involuntary: Không tự nguyện, chỉ những hành động người ta không kiểm soát.
Idioms phrasal verbs:
  • "Can't help oneself": Không thể tự kiểm soát, thường được dùng để diễn tả hành vi ép buộc.

    • dụ: "I can't help myself when it comes to chocolate." (Tôi không thể tự kiểm soát khi nói đến sô cô la.)
  • "Give in to": Nhượng bộ, thường chỉ việc chấp nhận một điều đó mình không muốn.

    • dụ: "He finally gave in to his compulsive need to shop." (Cuối cùng anh ấy đã nhượng bộ trước nhu cầu ép buộc phải mua sắm.)
Tóm lại:

"Compulsive" một từ nhiều ý nghĩa được sử dụng để mô tả các hành động hoặc thói quen người ta không thể kiểm soát.

tính từ
  1. ép buộc, xu hướng ép buộc

Words Containing "compulsive"

Comments and discussion on the word "compulsive"