Characters remaining: 500/500
Translation

concordant

/kən'kɔ:dənt/
Academic
Friendly

Từ "concordant" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "hợp với" hoặc "phù hợp với". Đặc biệt trong lĩnh vực âm nhạc, thường được dùng để mô tả âm thanh hòa hợp hoặc hòa âm cùng nhau.

Các cách sử dụng dụ
  1. Sử dụng cơ bản:

    • dụ: "The two melodies are concordant." (Hai giai điệu này hòa hợp với nhau.)
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh khác:

    • dụ: "Their opinions were concordant on the issue." (Ý kiến của họ phù hợp về vấn đề này.)
Biến thể của từ
  • Concord (danh từ): Sự hòa hợp, sự đồng thuận.
    • dụ: "The concord among the team members was essential for their success." (Sự đồng thuận giữa các thành viên trong nhóm rất quan trọng cho thành công của họ.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Harmonious: Hòa hợp, cân đối.

    • dụ: "The colors in the painting are harmonious." (Màu sắc trong bức tranh rất hòa hợp.)
  • Agreeable: Đồng ý, dễ chịu.

    • dụ: "Their ideas were agreeable to everyone." (Ý tưởng của họ được mọi người đồng ý.)
Cụm từ idioms liên quan

Mặc dù không nhiều cụm từ đặc biệt với "concordant", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến sự hòa hợp hoặc đồng thuận:

Các lưu ý khi sử dụng
  • "Concordant" thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn hoặc trong các lĩnh vực như âm nhạc, khoa học, hoặc lý thuyết.
  • Khi sử dụng với giới từ "with", bạn có thể diễn đạt sự phù hợp giữa hai hay nhiều yếu tố.
Kết luận

Từ "concordant" rất hữu ích trong việc mô tả sự hòa hợp đồng thuận, không chỉ trong âm nhạc còn trong nhiều lĩnh vực khác.

tính từ
  1. (+ with) hợp với, phù hợp với
  2. (âm nhạc) hoà âm

Comments and discussion on the word "concordant"