French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- (toán học) như congruent 1
- (toán học) đồng dư
- Nombres congrus
số đồng dư
- (từ cũ, nghĩa cũ) thích hợp
- portion congrue+ (tôn giáo) sinh hoạt phí (phát cho) linh mục+ (nghĩa rộng) thu nhập vừa đủ sống