Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
conjurer
/'kʌndʤərə/ Cách viết khác : (conjuror) /'kʌndʤərə/
Jump to user comments
danh từ
  • người làm trò ảo thuật
  • thầy phù thuỷ, pháp sư
  • người thông minh khác thường; người rất khéo; người có tài cán
    • he is no conjurer
      nó chẳng có tài cán gì
Related search result for "conjurer"
Comments and discussion on the word "conjurer"