Characters remaining: 500/500
Translation

constrained

/kən'streind/
Academic
Friendly

Từ "constrained" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "bị hạn chế" hoặc "cảm thấy không tự nhiên". Từ này thường được sử dụng để miêu tả một cách hành xử, lời nói, hoặc biểu cảm nào đó người nói cảm thấy không thoải mái, gượng gạo, hoặc không tự do.

Giải thích chi tiết:
  1. Ý nghĩa chính:
    • Bị hạn chế: Khi ai đó bị ép buộc hoặc không thể hành động theo cách tự nhiên của họ.
    • Ngượng nghịu, gượng gạo: Khi ai đó thể hiện cảm xúc hoặc hành động không tự nhiên, có thể do cảm giác không thoải mái hoặc áp lực.
dụ sử dụng:
  • Constrained voice: "Her constrained voice made it clear that she was not happy with the situation." (Giọng nói miễn cưỡng của ấy cho thấy rõ ràng rằng ấy không hài lòng với tình huống này.)
  • Constrained manner: "He spoke in a constrained manner, as if he were holding back his true feelings." (Anh ấy nói bằng một cách gượng gạo, như thể anh ấy đang kiềm chế cảm xúc thật của mình.)
  • Constrained smile: "She forced a constrained smile when she received the unexpected criticism." ( ấy miễn cưỡng cười gượng gạo khi nhận được lời chỉ trích không mong đợi.)
Các cách sử dụng biến thể:
  • Constrain (động từ): "To limit or restrict something." (Hạn chế hoặc ràng buộc cái đó.)

    • dụ: "The rules constrain our ability to innovate." (Các quy định hạn chế khả năng đổi mới của chúng ta.)
  • Constraining (tính từ): Diễn tả tính chất của việc hạn chế.

    • dụ: "The constraining environment made it hard for creativity to flourish." (Môi trường hạn chế khiến cho sáng tạo khó phát triển.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Restricted: Hạn chế, bị giới hạn.
  • Limited: giới hạn, không phong phú.
  • Forced: Bị ép buộc, không tự nhiên.
Các idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Under constraint": Dưới áp lực hoặc ràng buộc.

    • dụ: "She made her decision under constraint." ( ấy đã đưa ra quyết định dưới áp lực.)
  • "Constrain oneself": Kiềm chế bản thân, không để cảm xúc bộc phát.

    • dụ: "He had to constrain himself from reacting angrily." (Anh ấy phải kiềm chế bản thân không phản ứng một cách giận dữ.)
Kết luận:

Từ "constrained" không chỉ đơn thuần một từ mô tả trạng thái còn phản ánh cảm xúc hành động của con người trong những tình huống khó xử.

tính từ
  1. ngượng nghịu, bối rối, không tự nhiên
    • constrained voice
      giọng nói không tự nhiên
  2. miễn cưỡng, bị ép buộc, gượng gạo
    • constrained manner
      vẻ miễn cưỡng
    • constrained smile
      nụ cười gượng gạo

Similar Words

Similar Spellings

Words Containing "constrained"

Comments and discussion on the word "constrained"