Từ "constrained" trong tiếng Anh là một tính từ, có nghĩa là "bị hạn chế" hoặc "cảm thấy không tự nhiên". Từ này thường được sử dụng để miêu tả một cách hành xử, lời nói, hoặc biểu cảm nào đó mà người nói cảm thấy không thoải mái, gượng gạo, hoặc không tự do.
Giải thích chi tiết:
Ý nghĩa chính:
Bị hạn chế: Khi ai đó bị ép buộc hoặc không thể hành động theo cách tự nhiên của họ.
Ngượng nghịu, gượng gạo: Khi ai đó thể hiện cảm xúc hoặc hành động không tự nhiên, có thể do cảm giác không thoải mái hoặc áp lực.
Ví dụ sử dụng:
Constrained voice: "Her constrained voice made it clear that she was not happy with the situation." (Giọng nói miễn cưỡng của cô ấy cho thấy rõ ràng rằng cô ấy không hài lòng với tình huống này.)
Constrained manner: "He spoke in a constrained manner, as if he were holding back his true feelings." (Anh ấy nói bằng một cách gượng gạo, như thể anh ấy đang kiềm chế cảm xúc thật của mình.)
Constrained smile: "She forced a constrained smile when she received the unexpected criticism." (Cô ấy miễn cưỡng cười gượng gạo khi nhận được lời chỉ trích không mong đợi.)
Các cách sử dụng và biến thể:
Constrain (động từ): "To limit or restrict something." (Hạn chế hoặc ràng buộc cái gì đó.)
Constraining (tính từ): Diễn tả tính chất của việc hạn chế.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Restricted: Hạn chế, bị giới hạn.
Limited: Có giới hạn, không phong phú.
Forced: Bị ép buộc, không tự nhiên.
Các idioms và phrasal verbs liên quan:
"Under constraint": Dưới áp lực hoặc ràng buộc.
"Constrain oneself": Kiềm chế bản thân, không để cảm xúc bộc phát.
Kết luận:
Từ "constrained" không chỉ đơn thuần là một từ mô tả trạng thái mà còn phản ánh cảm xúc và hành động của con người trong những tình huống khó xử.