Characters remaining: 500/500
Translation

forced

/fɔ:st/
Academic
Friendly

Từ "forced" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "bắt ép", "ép buộc" hoặc "gượng gạo". Từ này thường được sử dụng để chỉ những tình huống một người không làm việc đó một cách tự nguyện, phải làm bị ép buộc hoặc do hoàn cảnh.

Các cách sử dụng nghĩa khác nhau
  1. Forced Landing (sự hạ cánh ép buộc):

    • Nghĩa: Khi một máy bay phải hạ cánh khẩn cấp do gặp sự cố hoặc hỏng hóc.
    • dụ: "The pilot had to make a forced landing due to engine failure." (Phi công phải thực hiện một cuộc hạ cánh ép buộc do sự cố động cơ.)
  2. Forced Smile (nụ cười gượng gạo):

    • Nghĩa: Nụ cười một người không cảm thấy vui vẻ hoặc thoải mái, nhưng vẫn giả vờ cười.
    • dụ: "She gave a forced smile when she heard the bad news." ( ấy đã nở một nụ cười gượng gạo khi nghe tin xấu.)
Biến thể của từ "forced"
  • Force (động từ): có nghĩa ép buộc hoặc dùng sức để làm điều đó.

    • dụ: "He forced his way through the crowd." (Anh ấy đã ép mình đi qua đám đông.)
  • Forcing (danh động từ): hành động ép buộc.

    • dụ: "Forcing someone to do something is not right." (Ép buộc ai đó làm điều đó không đúng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Coerced: nghĩa bị ép buộc, thường do áp lực hoặc đe dọa.
  • Compelled: nghĩa bị buộc phải làm điều đó, có thể trách nhiệm hoặc sự thuyết phục mạnh mẽ.
Các cụm từ idioms
  • Forced into a corner: bị dồn vào thế khó, không còn sự lựa chọn nào khác.
    • dụ: "He felt forced into a corner after losing his job." (Anh ấy cảm thấy như bị dồn vào thế khó sau khi mất việc.)
Phrasal verbs liên quan
  • Force out: ép buộc ai đó rời khỏi một vị trí hoặc tình huống.
    • dụ: "The manager was forced out of his job due to poor performance." (Quản lý đã bị ép buộc rời khỏi vị trí của mình do hiệu suất kém.)
Kết luận

Từ "forced" rất hữu ích trong tiếng Anh để diễn tả những tình huống con người phải hành động không theo ý muốn của mình.

tính từ
  1. bắt ép, ép buộc, gượng gạo
    • a forced landing
      sự hạ cánh ép buộc ( máy hỏng...)
    • a forced smile
      nụ cười gượng
  2. rấm (quả)

Comments and discussion on the word "forced"