Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
uncertain
/ʌn'sə:tn/
Jump to user comments
tính từ
  • không chắc, còn ngờ
    • uncertain success
      sự thành công không chắc lắm
    • a lady of uncertain age
      một bà khó biết tuổi; (hài) một bà muốn làm ra vẻ trẻ hơn tuổi thật
  • hay thay đổi, không kiên định
    • uncertain weather
      thời tiết hay thay đổi
  • không đáng tin cậy
    • an uncertain companion
      một người bạn không đáng tin cậy
Related words
Related search result for "uncertain"
Comments and discussion on the word "uncertain"