Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
contractor
/kən'træktə/
Jump to user comments
danh từ
  • thầu khoán, người đấu thầu, người thầu (cung cấp lương thực cho quân đội, bệnh viện, trường học)
    • army contractor
      người thầu cung cấp lương thực cho quân đội
danh từ
  • (giải phẫu) cơ co
Related words
Related search result for "contractor"
Comments and discussion on the word "contractor"