Characters remaining: 500/500
Translation

convinced

/kən'vinst/
Academic
Friendly

Từ "convinced" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "tin chắc" hoặc "thuyết phục". Khi ai đó nói rằng họ "convinced," điều đó có nghĩa họ đã đạt được một mức độ tin tưởng hoặc sự chắc chắn về một điều đó.

Cách sử dụng từ "convinced":
  1. Cấu trúc cơ bản:

    • "I am convinced that she will succeed." (Tôi tin chắc rằng ấy sẽ thành công.)
    • "He is convinced of his ability to win." (Anh ấy tin chắc vào khả năng của mình để chiến thắng.)
  2. Sử dụngthì quá khứ:

    • "She was convinced that he was telling the truth." ( ấy đã tin chắc rằng anh ấy đang nói sự thật.)
  3. Biến thể của từ:

    • Danh từ: conviction (sự tin tưởng, sự thuyết phục)
    • Động từ: convince (thuyết phục)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Firm (kiên định): "She is firm in her beliefs." ( ấy kiên định trong niềm tin của mình.)
  • Persuaded (thuyết phục): "He was persuaded to change his mind." (Anh ấy đã bị thuyết phục để thay đổi ý kiến.)
Idioms Phrasal Verbs:
  • Convinced of: Thể hiện sự chắc chắn về điều đó.

    • dụ: "She is convinced of her decision to move abroad." ( ấy tin chắc vào quyết định chuyển ra nước ngoài của mình.)
  • Convince someone of something: Thuyết phục ai đó về điều .

    • dụ: "Can you convince me of your plan?" (Bạn có thể thuyết phục tôi về kế hoạch của bạn không?)
Chú ý:
  • "Convinced" thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc cá nhân, vậy mang tính chủ quan.
  • Không nên nhầm lẫn với "confident" (tự tin), mặc dù chúng có thể liên quan, "convinced" thường chỉ về sự chắc chắn về một điều cụ thể, trong khi "confident" cảm giác tự tin tổng quát hơn về khả năng của bản thân.
tính từ
  1. tin chắc

Antonyms

Similar Words

Words Containing "convinced"

Words Mentioning "convinced"

Comments and discussion on the word "convinced"