Characters remaining: 500/500
Translation

cosy

/'kouzi/
Academic
Friendly

Từ "cosy" (cũng cách viết "cozy" trong tiếng Anh Mỹ) một tính từ dùng để miêu tả một không gian hoặc một cảm giác ấm áp, thoải mái dễ chịu. Khi một nơi nào đó được coi "cosy", người ta thường cảm thấy thư giãn an toàn.

Định nghĩa:
  • Tính từ: "cosy" (hoặc "cozy") - ấm cúng, thoải mái, dễ chịu.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "This room is very cosy." (Căn phòng này rất ấm cúng.)
    • "I love sitting by the cosy fireplace." (Tôi thích ngồi bên sưởi ấm cúng.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "After a long day at work, coming home to a cosy environment is the best feeling." (Sau một ngày dài làm việc, trở về nhà trong một không gian ấm cúng cảm giác tuyệt vời nhất.)
    • "They decorated their house to create a cosy atmosphere for the holidays." (Họ trang trí ngôi nhà của mình để tạo ra một bầu không khí ấm cúng cho kỳ nghỉ lễ.)
Biến thể của từ:
  • Danh từ: "cosiness" (sự ấm cúng, sự thoải mái)
    • dụ: "The cosiness of the café made it a popular spot for friends to gather." (Sự ấm cúng của quán cà phê đã khiến trở thành một địa điểm phổ biến cho bạn bè tụ tập.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ đồng nghĩa:
    • "comfortable" (thoải mái)
    • "snug" (ấm áp, vừa vặn)
    • "homely" (ấm cúng, nhưnhà)
Các thành ngữ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs):
  • Idioms:
    • "Home is where the heart is." (Nhà nơi trái tim ở lại) - diễn tả rằng nơi mình cảm thấy yêu thương thoải mái chính nhà.
Lưu ý:
  • "Cosy" thường được sử dụng để miêu tả các không gian như nhà ở, quán cà phê, hoặc bất kỳ nơi nào người ta cảm thấy thoải mái dễ chịu.
  • Trong tiếng Anh Mỹ, "cozy" cách viết phổ biến hơn, nhưng nghĩa cách sử dụng thì giống nhau.
Kết luận:

Tóm lại, "cosy" một từ rất hữu ích khi bạn muốn miêu tả một không gian ấm cúng, dễ chịu. Bạn có thể sử dụng từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để thể hiện cảm xúc của mình về một nơi nào đó.

tính từ+ Cách viết khác : (cozy)
  1. ấm cúng, thoải mái dễ chịu
    • a cosy life
      một cuộc đời ấm cúng
danh từ
  1. ấm giỏ ((cũng) tea cosy)
  2. ghế hai chỗ nệm

Synonyms

Similar Words

Words Containing "cosy"

Comments and discussion on the word "cosy"