Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
comfortable
/'kʌmfətəbl/
Jump to user comments
tính từ
  • tiện lợi, đủ tiện nghi; ấm cúng
    • a comfortable room
      căn phòng ấm cúng
  • dễ chịu, thoải mái, khoan khoái
    • to feel comfortable
      cảm thấy dễ chịu
    • make yourself comfortable
      xin anh cứ tự nhiên thoải mái
  • đầy đủ, sung túc, phong lưu
    • a comfortable life
      cuộc sống sung túc
    • to be in comfortable circumstances
      sống đầy đủ phong lưu
  • yên tâm, không băn khoăn, không lo lắng
    • I do not feel comfortable about it
      tôi cảm thấy không yên tâm về điều đó
  • làm yên tâm, an ủi, khuyên giải
danh từ
  • chăn lông vịt, chăn bông
Related search result for "comfortable"
Comments and discussion on the word "comfortable"