Characters remaining: 500/500
Translation

comfy

/'kʌmfi/
Academic
Friendly

Từ "comfy" một tính từ trong tiếng Anh, được sử dụng theo cách thông tục để chỉ cảm giác thoải mái, dễ chịu. "Comfy" có nghĩa tương tự như "comfortable", nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật hoặc không chính thức hơn.

Định nghĩa:
  • Comfy: (tính từ) Thoải mái, dễ chịu, thường được dùng để mô tả vị trí, đồ vật hoặc trang phục mang lại cảm giác dễ chịu cho người sử dụng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "This chair is really comfy." (Chiếc ghế này thật sự rất thoải mái.)
  2. Câu miêu tả:

    • "I love wearing my comfy pajamas on a lazy Sunday." (Tôi thích mặc bộ pijama thoải mái của mình vào những ngày Chủ nhật lười biếng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể dùng "comfy" để nói về không gian sống hoặc môi trường:

    • "The living room feels so comfy with all the cushions." (Phòng khách cảm thấy thật thoải mái với tất cả các gối tựa.)
  • "Comfy" cũng có thể được dùng để mô tả cảm giác trong các tình huống xã hội:

    • "I felt comfy talking to my friends about my problems." (Tôi cảm thấy thoải mái khi nói chuyện với bạn bè về những vấn đề của mình.)
Biến thể của từ:
  • Comfortable: Từ gốc, có nghĩa tương tự nhưng thường được sử dụng trong văn viết trang trọng hơn.
  • Comfiness: Danh từ, chỉ trạng thái hoặc cảm giác thoải mái.
Từ gần giống:
  • Cozy: Cũng có nghĩa ấm áp thoải mái, nhưng thường mang ý nghĩa gần gũi hơn, như không gian ấm cúng.
  • Snug: Thể hiện cảm giác chật chội nhưng vẫn thoải mái.
Từ đồng nghĩa:
  • Comfortable
  • Cozy
  • Snug
Idioms Phrasal Verbs:
  • Get comfy: Cụm từ có nghĩa tạo ra không gian hoặc cảm giác thoải mái hơn.

    • dụ: "Make yourself at home and get comfy." (Hãy tự nhiên nhưnhà thoải mái nhé.)
  • Comfy in your own skin: Cảm thấy thoải mái với bản thân mình.

tính từ
  1. (thông tục) (như) comfortable

Comments and discussion on the word "comfy"