French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
{{coucou}}
danh từ giống đực
- (động vật học) chim cu cu
- đồng hồ cu cu (bắt chước tiếng chim cu cu) (cũng pendule à coucou)
- (thực vật học) cây báo xuân
thán từ
- ú oà! (tiếng trẻ em dùng khi chơi ú tim)