Characters remaining: 500/500
Translation

counsellor

/'kaunslə/
Academic
Friendly

Từ "counsellor" trong tiếng Anh có nghĩa "người khuyên bảo" hoặc "cố vấn". Trong ngữ cảnh pháp , cũng có thể chỉ đến một "luật sư".

Giải thích từ "counsellor":
  • Danh từ: "counsellor" người cung cấp lời khuyên hoặc hỗ trợ cho người khác, có thể trong nhiều lĩnh vực như tâm lý, giáo dục, hoặc pháp .
Các cách sử dụng:
  1. Trong tâm lý: Một "counsellor" người giúp đỡ những người gặp khó khăn về tâm lý hoặc cảm xúc.

    • dụ: "She is a qualified counsellor who helps people cope with stress." ( ấy một cố vấn trình độ giúp mọi người đối phó với căng thẳng.)
  2. Trong giáo dục: Một "counsellor" có thể làm việc trong trường học để hỗ trợ học sinh trong việc lựa chọn nghề nghiệp hoặc giải quyết các vấn đề cá nhân.

    • dụ: "The school counsellor provides guidance to students about their future careers." (Cố vấn trường học cung cấp sự hướng dẫn cho học sinh về nghề nghiệp tương lai của họ.)
  3. Trong pháp : Ở Mỹ, từ "counsellor" cũng có thể được sử dụng để chỉ luật sư, người đại diện cho khách hàng trong các vấn đề pháp .

    • dụ: "He hired a respected criminal counsellor to defend him in court." (Anh ấy đã thuê một luật sư hình sự uy tín để bào chữa cho mình tại tòa.)
Biến thể của từ:
  • Counsel: Đây dạng động từ của từ này, có nghĩa "cung cấp lời khuyên".
    • dụ: "She counselled him to pursue his dreams." ( ấy đã khuyên anh ấy theo đuổi ước mơ của mình.)
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Advisor: Cũng có nghĩa "người tư vấn", thường dùng trong bối cảnh học thuật hoặc nghề nghiệp.
  • Therapist: Một chuyên gia trong lĩnh vực tâm lý học giúp điều trị các vấn đề về tâm lý.
Idioms Phrasal verbs:
  • To counsel against: Cảnh báo không nên làm điều đó.
    • dụ: "She counselled against investing in that company." ( ấy đã khuyên không nên đầu vào công ty đó.)
Chú ý:
  • Từ "counsellor" thường được sử dụng nhiều hơnAnh, trong khi "counselor" dạng phổ biến ở Mỹ.
danh từ
  1. người khuyên bảo
  2. cố vấn
  3. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (pháp ) luật sư

Similar Spellings

Words Containing "counsellor"

Words Mentioning "counsellor"

Comments and discussion on the word "counsellor"