Characters remaining: 500/500
Translation

counselor

Academic
Friendly

Từ "counselor" (hoặc "counsellor" trong tiếng Anh Anh) một danh từ chỉ người nhiệm vụ tư vấn, giúp đỡ người khác trong các vấn đề về tâm lý, giáo dục, hoặc pháp . Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như giáo dục, tâm lý học, luật pháp.

Định nghĩa:
  1. Counselor (counsellor): Người tư vấn, giúp đỡ, hướng dẫn người khác về các vấn đề cá nhân, tâm lý, hoặc pháp .
dụ sử dụng:
  • Trong giáo dục:

    • "The school counselor helps students with their academic and personal issues."
    • (Cố vấn học đường giúp học sinh giải quyết các vấn đề học tập cá nhân.)
  • Trong tâm lý học:

    • "She went to see a counselor to talk about her anxiety."
    • ( ấy đã đến gặp một cố vấn để nói về sự lo âu của mình.)
  • Trong pháp :

    • "It's advisable to consult a legal counselor before signing any contracts."
    • (Nên tham khảo ý kiến của một cố vấn pháp trước khi bất kỳ hợp đồng nào.)
Các biến thể:
  • Counseling (hoặc Counselling): Danh từ chỉ quá trình tư vấn.

    • dụ: "Counseling can help people deal with their emotions."
  • Counsel (động từ): Hành động tư vấn hoặc khuyên bảo.

    • dụ: "The teacher counseled the student on how to improve his grades."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Advisor: Người cố vấn, thường dùng trong ngữ cảnh học thuật hoặc nghề nghiệp.
  • Therapist: Nhà trị liệu, thường chỉ những người làm việc trong lĩnh vực tâm lý học.
  • Mentor: Người hướng dẫn, thường có nghĩa một người kinh nghiệm giúp đỡ người khác trong sự nghiệp hoặc học tập.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "To give counsel": Đưa ra lời khuyên.
  • "To seek counsel": Tìm kiếm lời khuyên.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "The counselor provided a safe space for her clients to express their feelings without judgment."
    • (Cố vấn đã tạo ra một không gian an toàn cho khách hàng của mình để bày tỏ cảm xúc không bị phán xét.)
Noun
  1. xem counsellor

Comments and discussion on the word "counselor"