Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for count noun in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
42
43
44
45
46
47
48
Next >
Last
quế
ả giang hồ
khoa
chàm
hồng nhan
chong chóng
chính trị phạm
bà trẻ
sách trắng
lăng
chiến tích
lá thăm
nội hóa
nhiệm kỳ
ngoại quốc
bồi bút
sư
cá đồng
bích hoạ
bướm
đặc phái viên
sơn khê
bồ tát
hí trường
bà cô
hoa lợi
hoàng hôn
mạch lạc
ghềnh
mầm
bầu đoàn
bằng chứng
hàng ngũ
dấu chân
lô
nô lệ
giữ lời
ác mộng
quáng
hồn
quốc
cánh tay
quân y
gang
dạng
cơ giới
tá
đồng
hài
phường
cọc chèo
cổ tích
gông
nhựa sống
bụi bặm
bác sĩ
bá vương
lực lượng
trời
loa
bát sách
bom bay
giá thị trường
mặt trận
sĩ số
cố hương
tướng
mô tô
tỷ số
sấm
côn trùng
công ích
nước uống
thạch nhũ
bến tàu
biệt dược
ngô
dưa hấu
tài hoa
độ
First
< Previous
42
43
44
45
46
47
48
Next >
Last