Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for country party in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
đảng tính
bờ cõi
buôn bán
cầm
đất nước
giang sơn
sơn hà
nhập cảnh
bản xứ
nhà quê
quê
cõi
chiếu
dư đảng
huyện ủy
quận ủy
tiệc
khu uỷ
cấp bộ
đảng
quân ủy
chi bộ
tiệc rượu
chính đảng
đồng lõa
đảng cương
dạ hội
kéo bè
đảng bộ
đảng phí
tiệc trà
đảng tịch
đảng trưởng
phe đảng
đảng sử
đảng trị
đoàn
đảng phái
quê người
sông núi
bán xới
phá bỉnh
cầu hiền
gốc phần
nguyên quán
dân quê
nhượng địa
hải ngoại
hiến binh
hồi trang
mừng công
thôn quê
quốc gia
dân chúng
khoáng dã
chạy tang
tay
cố quốc
nhân dân
thôn nữ
hương lân
núi sông
xứ sở
non sông
nợ nước
xứ
phục quốc
báo quốc
cây nêu
cuộc
bỏ xứ
biệt xứ
úc
ngoại quốc
gốc tử
nước ngoài
quê quán
nhắm nhe
nông thôn
cấp tiến
First
< Previous
1
2
Next >
Last